Có 2 kết quả:

消歧义 xiāo qí yì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˊ ㄧˋ消歧義 xiāo qí yì ㄒㄧㄠ ㄑㄧˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove ambiguity
(2) disambiguation (in Wikipedia)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove ambiguity
(2) disambiguation (in Wikipedia)

Bình luận 0